Phiên âm : fán mèn.
Hán Việt : phiền muộn.
Thuần Việt : buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn rầu; buồn phiền; phiền muộn心情不畅快