Phiên âm : fán rǒng.
Hán Việt : phiền nhũng.
Thuần Việt : bộn bề; phức tạp; rắc rối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bộn bề; phức tạp; rắc rối (công việc)(事务)繁杂(文章)烦琐冗长