Phiên âm : fán rǎo.
Hán Việt : phiền nhiễu.
Thuần Việt : phiền nhiễu; quấy rầy; làm phiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phiền nhiễu; quấy rầy; làm phiền搅扰因受搅扰而心烦