VN520


              

烦言

Phiên âm : fán yán.

Hán Việt : phiền ngôn.

Thuần Việt : lời phẫn nộ; lời tức giận; không hài lòng; bất mãn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời phẫn nộ; lời tức giận; không hài lòng; bất mãn; lời phiền (lời nói)
气愤或不满的话
zéyǒufányán
nhao nhao bất mãn
心无结怨,口无烦言.
xīnwú jiéyuàn,kǒu wú fányán.
lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
lời nói lộn xộn; lời lẽ


Xem tất cả...