VN520


              

烦嚣

Phiên âm : fán xiāo.

Hán Việt : phiền hiêu.

Thuần Việt : ầm ĩ; huyên náo; om sòm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ầm ĩ; huyên náo; om sòm (âm thanh)
(声音)嘈杂扰人
fánxiāo de jíshì
chợ huyên náo
这里烦嚣的声音一点也听不到了, 只有树叶在微风中沙沙作响.
zhèlǐ fánxiāo de shēngyīn yīdiǎn yě tīng bùdào le , zhǐyǒu shùyè zài wēifēng zhōng shāshāzuòxiǎng.
không hề ng


Xem tất cả...