Phiên âm : fán láo.
Hán Việt : phiền lao.
Thuần Việt : làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền敬辞,表示请托fánláo nín shùnbiàn gěi wǒmen shāogè xìnér qù.phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.