VN520


              

烦劳

Phiên âm : fán láo.

Hán Việt : phiền lao.

Thuần Việt : làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm phiền; quấy rầy; nhờ; phiền
敬辞,表示请托
fánláo nín shùnbiàn gěi wǒmen shāogè xìnér qù.
phiền anh tiện thể nhắn tin giúp chúng tôi.


Xem tất cả...