Phiên âm : hōng bēi.
Hán Việt : hồng bồi .
Thuần Việt : sao; sấy khô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sao; sấy khô (chè, thuốc lá...). 用火烘干(茶葉、煙葉等).