Phiên âm : diǎn yuè.
Hán Việt : điểm duyệt.
Thuần Việt : dấu chấm; dấu khuyên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu chấm; dấu khuyên圈点阅读逐个查看