Phiên âm : diǎn jīn shí.
Hán Việt : điểm kim thạch.
Thuần Việt : chức vụ giáo dục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chức vụ giáo dục (của đạo Thiên Chúa)教会的教育力量或职能đá tạo vàng见"哲人石"