VN520


              

点金石

Phiên âm : diǎn jīn shí.

Hán Việt : điểm kim thạch.

Thuần Việt : chức vụ giáo dục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chức vụ giáo dục (của đạo Thiên Chúa)
教会的教育力量或职能
đá tạo vàng
见"哲人石"


Xem tất cả...