Phiên âm : diǎn tóu hā yāo.
Hán Việt : điểm đầu ha yêu.
Thuần Việt : cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cúi đầu khom lưng; luôn mồm vâng dạ形容恭顺或过分客气