Phiên âm : kàng tóu.
Hán Việt : kháng đầu .
Thuần Việt : đầu giường đặt gần lò sưởi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu giường đặt gần lò sưởi. 炕靠近灶的一頭.