VN520


              

炕琴桌兒

Phiên âm : kàng qín zhuōr.

Hán Việt : kháng cầm trác nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

置於火炕上的狹長、短足的條桌。