Phiên âm : kàng shàng ān guō.
Hán Việt : kháng thượng an oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)大陸地區指改造。灶諧音「造」。在炕上安個鍋, 也就是把炕改成灶。改造是大陸思想勞動的教育方式。如:「做假帳被逮著, 就讓他炕上安鍋──改造去吧。」