VN520


              

炕上安鍋

Phiên âm : kàng shàng ān guō.

Hán Việt : kháng thượng an oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)大陸地區指改造。灶諧音「造」。在炕上安個鍋, 也就是把炕改成灶。改造是大陸思想勞動的教育方式。如:「做假帳被逮著, 就讓他炕上安鍋──改造去吧。」