Phiên âm : kàng zhuō r.
Hán Việt : kháng trác nhi.
Thuần Việt : bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bàn lò; bàn nhỏ đặt trên giường lò. 放在炕上使用的矮小桌子.