Phiên âm : kàng fáng.
Hán Việt : kháng phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳設炕具的房間。《金瓶梅》第五八回:「原來孫雪娥在後邊也住著一明兩暗三間房, 一間床房, 一間炕房。」