VN520


              

炕房

Phiên âm : kàng fáng.

Hán Việt : kháng phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳設炕具的房間。《金瓶梅》第五八回:「原來孫雪娥在後邊也住著一明兩暗三間房, 一間床房, 一間炕房。」