Phiên âm : chǎo yóu yú.
Hán Việt : sao vưu ngư.
Thuần Việt : cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi指解雇;因鱿鱼一潮就卷起来,所以用"炒鱿鱼"比喻卷铺盖