Phiên âm : chǎo tiě.
Hán Việt : sao thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種明代的刑罰。令犯人炒煉礦砂、冶鐵。《明史.卷九三.刑法志一》:「徒流雜犯死罪各做工、擺站、哨瞭、發充儀從, 情重者煎鹽炒鐵。」