VN520


              

炒菜

Phiên âm : chǎo cài.

Hán Việt : sao thái .

Thuần Việt : xào rau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. xào rau. 置油鍋于火上, 將菜放入, 用勺翻動, 直至菜熟.


Xem tất cả...