VN520


              

炒買

Phiên âm : chǎo mǎi.

Hán Việt : sao mãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指非法套購外匯等的投機行為。如:「一些機關幹部一心只想炒買外匯, 賺取不法利益。」


Xem tất cả...