VN520


              

炒作

Phiên âm : chǎo zuò.

Hán Việt : sao tác.

Thuần Việt : Lăng xê; PR; quảng cáo; sự cường điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lăng xê; PR; quảng cáo; sự cường điệu
Zài chǎozuò yě bùnéng yòng fēiwén a! Kuàngqiě wǒ shìgè cóng bù chǎozuò zìjǐ de rén, nàxiē dōngxī gēn shílì yīdiǎn guānxì dōu méiyǒu.
Lăng xê c


Xem tất cả...