VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
炒米
Phiên âm :
chǎo mǐ.
Hán Việt :
sao mễ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
炒米團.
炒米粉 (chǎo mǐ fěn) : bún xào
炒鱿鱼 (chǎo yóu yú) : cuốn gói; sa thải; đuổi đi; thải hồi
炒栗子 (chǎo lì zi) : sao lật tử
炒鐵 (chǎo tiě) : sao thiết
炒麵塊子 (chǎo miàn kuài zi) : sao miến khối tử
炒饭 (chǎo fàn) : Cơm rang
炒勺 (chǎo sháo) : chảo có cán; lập là
炒股票 (chǎo gǔ piào) : đầu cơ cổ phiếu
炒地皮 (chǎo dì pí) : đầu cơ đất
炒面粉 (chǎo miàn fěn) : bột chiên xù
炒貨 (chǎo huò) : đậu rang; hạt rang
炒作 (chǎo zuò) : Lăng xê; PR; quảng cáo; sự cường điệu
炒菜锅 (chǎo cài guō) : Chảo xào
炒買 (chǎo mǎi) : sao mãi
炒货 (chǎo huò) : đậu rang; hạt rang
炒菜 (chǎo cài) : xào rau
Xem tất cả...