VN520


              

災迍

Phiên âm : zāi zhūn.

Hán Việt : tai truân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

禍害、災難。《孤本元明雜劇.鬧銅臺.第二折》:「只因你宅上有災迍, 一逕來除禍患。」《西遊記》第一三回:「卻說他雖有災迍, 卻有救應。」