VN520


              

災戾

Phiên âm : zāi lì.

Hán Việt : tai lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

災殃戾氣。《漢書.卷二四.食貨志下》:「古者天降災戾, 於是乎量資幣, 權輕重, 以救民。」