Phiên âm : zāi hài jiù jì.
Hán Việt : tai hại cứu tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於臨時遭遇變故, 或各種災害的家庭或個人, 予以適時的救助, 使他們免受飢寒疾病威脅。