Phiên âm : zāi lì.
Hán Việt : tai lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰陽失調所生的災禍。《新唐書.卷一一九.白居易傳》:「四年, 天子以旱甚, 下詔有所蠲貸, 振除災沴。」