VN520


              

災沴

Phiên âm : zāi lì.

Hán Việt : tai lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰陽失調所生的災禍。《新唐書.卷一一九.白居易傳》:「四年, 天子以旱甚, 下詔有所蠲貸, 振除災沴。」