Phiên âm : zāi yì.
Hán Việt : tai dị.
Thuần Việt : thiên tai; tai nạn; tai hoạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thiên tai; tai nạn; tai hoạ. 指自然災害和某些特異的自然現象, 如水災、地震、日食等.