Phiên âm : zāi mín.
Hán Việt : tai dân.
Thuần Việt : nạn dân; dân bị nạn.
Đồng nghĩa : 難民, 災黎, 哀鴻, .
Trái nghĩa : , .
nạn dân; dân bị nạn. 遭受災害的人.