VN520


              

災情

Phiên âm : zāi qíng.

Hán Việt : tai tình .

Thuần Việt : tình hình tai nạn; tình hình thiên tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình hình tai nạn; tình hình thiên tai. 受災的情況.