Phiên âm : zāi qíng.
Hán Việt : tai tình .
Thuần Việt : tình hình tai nạn; tình hình thiên tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tình hình tai nạn; tình hình thiên tai. 受災的情況.