Phiên âm : zhuó jiàn.
Hán Việt : chước kiến.
Thuần Việt : thấy rõ; biết rõ; nhận thức rõ ràng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấy rõ; biết rõ; nhận thức rõ ràng透彻的见解