Phiên âm : zhuó shuò.
Hán Việt : chước thước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Tươi sáng, rực rỡ. § Cũng nói là chước dược 灼爚. ◇Kê Khang 嵇康: Hoa dong chước dược, phát thái dương minh, hà kì lệ dã! 華容灼爚, 發采揚明, 何其麗也 (Cầm phú 琴賦).