Phiên âm : zhuó tòng.
Hán Việt : chước thống .
Thuần Việt : phỏng; bỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng; bỏng. 痛處有燒灼感. 多見于郁火傷陰之胃脘痛或熱毒熾盛的瘡瘍、燙火傷等.