Phiên âm : zhuó rè.
Hán Việt : chước nhiệt.
Thuần Việt : nóng bỏng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng bỏng像火烧着烫着那样热zhuórè de liàngānglúlò luyện thép nóng bỏng