Phiên âm : huī fèn.
Hán Việt : hôi phẩn.
Thuần Việt : phân xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân xanh草木灰和牲畜粪混成的大田粪料tro bụi; tro秋天烧荒的草木灰