Phiên âm : huī yáo.
Hán Việt : hôi diêu.
Thuần Việt : lò nấu thủy tinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò nấu thủy tinh一种制造玻璃用耐火材料做的焙窑或炉