Phiên âm : huī zhā.
Hán Việt : hôi tra.
Thuần Việt : tro.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tro可燃物质(如煤)充分燃烧后余下的矿物渣滓炉灰和石灰的混合物