Phiên âm : huī tóu cǎo miàn.
Hán Việt : hôi đầu thảo diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容蓬頭垢面, 不修邊幅。元.楊訥《西游記》第一齣:「娘子, 灰頭草面不打扮, 儻或江上遇著相知朋友, 怎生廝見。」也作「灰頭土面」、「灰頭土臉」。