Phiên âm : huī gāo.
Hán Việt : hôi cao.
Thuần Việt : vôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vôi. 除去渣滓沉淀后呈膏狀的熟石灰. 是常用的建筑材料.