VN520


              

火蠍子

Phiên âm : huǒ xiē zi.

Hán Việt : hỏa hiết tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一種表皮泛紅的小蠍子。2.比喻狠毒、厲害的人。如:「他心腸狠毒, 手段殘忍, 向有『火蠍子』之稱。」


Xem tất cả...