Phiên âm : huǒ xiē zi.
Hán Việt : hỏa hiết tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一種表皮泛紅的小蠍子。2.比喻狠毒、厲害的人。如:「他心腸狠毒, 手段殘忍, 向有『火蠍子』之稱。」