VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
灑灑
Phiên âm :
sǎ sǎ.
Hán Việt :
sái sái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
洋洋灑灑.
灑落 (sǎ luò) : sái lạc
灑派 (sǎ pài) : sái phái
灑然 (sǎ rán) : sái nhiên
灑晒 (sǎ shài) : sái sái
灑掃 (sǎ sǎo) : vẩy nước quét nhà
灑狗血 (sǎ gǒu xiě) : diễn cương quá mức
灑淚 (sǎ lèi) : rơi lệ; tuôn lệ; rơi nước mắt; nước mắt tuôn trào
灑家 (sǎ jiā) : ta; ta đây; tớ
灑脫 (sǎ tuo) : tự nhiên; cởi mở; thoải mái
灑水車 (sǎ shuǐ chē) : sái thủy xa
灑灑 (sǎ sǎ) : sái sái