Phiên âm : sǎ jiā.
Hán Việt : sái gia.
Thuần Việt : ta; ta đây; tớ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ta; ta đây; tớ (người đàn ông tự xưng, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu). 我(早期白話中用于男性自稱).