VN520


              

灑家

Phiên âm : sǎ jiā.

Hán Việt : sái gia.

Thuần Việt : ta; ta đây; tớ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ta; ta đây; tớ (người đàn ông tự xưng, thường thấy trong văn Bạch Thoại thời kì đầu). 我(早期白話中用于男性自稱).