VN520


              

灑派

Phiên âm : sǎ pài.

Hán Việt : sái phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分派。《二刻拍案驚奇》卷二○:「分上固要, 原首人等也要灑派些, 免得他每做對頭, 纔好脫然無累。」