Phiên âm : sǎ pài.
Hán Việt : sái phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分派。《二刻拍案驚奇》卷二○:「分上固要, 原首人等也要灑派些, 免得他每做對頭, 纔好脫然無累。」