VN520


              

灑晒

Phiên âm : sǎ shài.

Hán Việt : sái sái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

曝光過度。如:「她老是埋怨自己灑晒太多, 一點隱私也沒有。」