VN520


              

灑水車

Phiên âm : sǎ shuǐ chē.

Hán Việt : sái thủy xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把水灑在路上, 防止塵土飛揚的車輛。