Phiên âm : làn zào.
Hán Việt : lạm tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 精製, .
產品只求速成, 製造粗糙, 不求精良。如:「成品粗製濫造, 有損名譽。」