Phiên âm : méng hóng.
Hán Việt : mông hồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
混沌迷濛的樣子。三國魏.曹植〈魏德論〉:「在昔太初, 玄黃混并, 渾沌濛鴻, 兆朕未形。」唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「煥赫婐嫷, 瀆鬼濛鴻。」