VN520


              

濛鴻

Phiên âm : méng hóng.

Hán Việt : mông hồng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

混沌迷濛的樣子。三國魏.曹植〈魏德論〉:「在昔太初, 玄黃混并, 渾沌濛鴻, 兆朕未形。」唐.韓愈〈元和聖德〉詩:「煥赫婐嫷, 瀆鬼濛鴻。」