VN520


              

濛濛細雨

Phiên âm : méng méng xì yǔ.

Hán Việt : mông mông tế vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 藹譪春陽, .

像霧般的小雨。如:「三月天裡, 山上總是濛濛細雨, 一片淒迷。」