VN520


              

濛昧不清

Phiên âm : méng mèi bù qīng.

Hán Việt : mông muội bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 開朗明爽, .

模糊不清。如:「夜裡開車, 最怕起霧又下雨, 路況會濛昧不清。」