VN520


              

濛昧

Phiên âm : méng mèi.

Hán Việt : mông muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

昏暗不明。南朝宋.鮑照〈還都道中〉詩三首之三:「霮䨴冥隅岫, 濛昧江上霧。」