Phiên âm : méng mèi.
Hán Việt : mông muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
昏暗不明。南朝宋.鮑照〈還都道中〉詩三首之三:「霮䨴冥隅岫, 濛昧江上霧。」