VN520


              

濕肉伴乾柴

Phiên âm : shī ròu bàn gān chái.

Hán Việt : thấp nhục bạn can sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捱打、捱杖。元.武漢臣《老生兒》第一折:「但得他不罵我做絕戶的劉員外, 只我也情願濕肉伴乾柴。」元.李直夫《虎頭牌》第四折:「打的你哭啼啼濕肉伴乾柴, 也是你老官人合受血光災。」