VN520


              

濕津津

Phiên âm : shī jīn jīn.

Hán Việt : thấp tân tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溼潤的樣子。元.王曄〈新水令.梨花夜套.得勝令〉曲:「悄促促翠掩合歡帳, 濕津津紅綃拭淚巾。」也作「濕浸浸」。